Đầu Cáp Ngầm Trung Thế

Share:

 

Hình ảnh đầu cáp 3M

*

 

*

 

*

 

*

 

*

 

*

 

*

 

*

 

Bảng giá đầu cáp 3M

Công ty Đại Phong đại lý cấp 1 hỗ trợ đầu cáp trung vậy 3M trân trọng gởi quý khách hàng: 

bảng báo giá đầu cáp trung ráng 3M co nguội, teo nhiệt, Elbow với tplug

BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT ĐẦU CÁP 3M

MụcMã đặt hàngLoại sản phẩmTiết diện dây dẫn mm2 Đơn vị tính  Đơn giá
Chỉ tiêu doanh số vận dụng theo tháng
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt)
Trong nhàXA004499894MHI 24KV - 1x351C x 35 Bộ 760,000
XA004499894MHI 24KV - 1x501C x 50 Bộ  760,000
Đầu cáp 24KV 1 trộn (Co nhiệt)
Trong nhàXA004499902MHI 24KV - 1x701C x 70 Bộ 1,010,000
XA004499902MHI 24KV - 1x951C x 95 Bộ 1,020,000
XA004499902MHI 24KV - 1x1201C x 120 Bộ 1,040,000
XA004499910MHI 24KV - 1x1501C x 150 Bộ 1,150,000
XA004499910MHI 24KV - 1x1851C x 185 Bộ 1,160,000
XA004499910MHI 24KV - 1x2401C x 240 Bộ 1,200,000
XA004499910MHI 24KV - 1x3001C x 300 Bộ 1,240,000
Đầu cáp 24KV 1 trộn (Co nhiệt)
Ngoài trờiXA004499860MHO 24KV - 1x351C x 35 Bộ 980,000
XA004499860MHO 24KV - 1x501C x 50 Bộ 980,000
XA004499878MHO 24KV - 1x701C x 70 Bộ 1,180,000
XA004499878MHO 24KV - 1x951C x 95 Bộ 1,190,000
XA004499878MHO 24KV - 1x1201C x 120 Bộ 1,210,000
XA004499886MHO 24KV - 1x1501C x 150 Bộ 1,370,000
XA004499886MHO 24KV - 1x1851C x 185 Bộ 1,400,000
XA004499886MHO 24KV - 1x2401C x 240 Bộ 1,430,000
XA004499886MHO 24KV - 1x3001C x 300 Bộ 1,470,000
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) 
Trong nhàXA004492774MHI 24KV - 3x353C x 35 Bộ 2,270,000
XA004492774MHI 24KV - 3x503C x 50 Bộ  2,270,000
XA004492782MHI 24KV - 3x703C x 70 Bộ 3,020,000
XA004492782MHI 24KV - 3x953C x 95 Bộ 3,050,000
XA004492782MHI 24KV - 3x1203C x 120 Bộ 3,110,000
XA004492790MHI 24KV - 3x1503C x 150 Bộ 3,440,000
XA004492790MHI 24KV - 3x1853C x 185 Bộ 3,480,000
XA004492790MHI 24KV - 3x2403C x 240 Bộ 3,570,000
XA004492790MHI 24KV - 3x3003C x 300 Bộ 3,710,000
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) 
Ngoài trờiXA004492741MHO 24KV - 3x353C x 35 Bộ 2,910,000
XA004492741MHO 24KV - 3x503C x 50 Bộ 2,910,000
XA004492758MHO 24KV - 3x703C x 70 Bộ 3,530,000
XA004492758MHO 24KV - 3x953C x 95 Bộ 3,560,000
XA004492758MHO 24KV - 3x1203C x 120 Bộ 3,620,000
XA004492766MHO 24KV - 3x1503C x 150 Bộ 4,120,000
XA004492766MHO 24KV - 3x1853C x 185 Bộ 4,170,000
XA004492766MHO 24KV - 3x2403C x 240 Bộ 4,260,000
XA004492766MHO 24KV - 3x3003C x 300 Bộ 4400,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink)  
Trong nhàXA004464450QTII-4S-12-351C x 35 Bộ 930,000
XA004464450QTII-4S-12-501C x 50 Bộ 930,000
XA004464468QTII-4S-12-701C x 70 Bộ 1,210,000
XA004464468QTII-4S-12-951C x 95 Bộ 1,220,000
Đầu cáp 24KV 1 trộn (Co nguội, cold shrink)   
Trong nhàXA004464476QTII-4S-12-1201C x 120 Bộ 1,330,000
XA004464476QTII-4S-12-1501C x 150 Bộ 1,330,000
XA004464476QTII-4S-12-1851C x 185 Bộ 1,450,000
XA004464484QTII-4S-12-2401C x 240 Bộ 1,730,000
XA004464484QTII-4S-12-3001C x 300 Bộ 1,850,000
XA004464492QTII-4S-12-4001C x 400 Bộ 2,890,000
XA004464492QTII-4S-12-5001C x 500 Bộ 3,060,000
XA004464492QTII-4S-12-6301C x 630 Bộ 3,180,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink)   
Ngoài trờiXA004464500QTII-6S-12-251C x 25 Bộ 1,280,000
XA004464500QTII-6S-12-351C x 35 Bộ 1,280,000
XA004464500QTII-6S-12-501C x 50 Bộ 1,280,000
XA004464518QTII-6S-12-701C x 70 Bộ 1,460,000
XA004464518QTII-6S-12-951C x 95 Bộ 1,460,000
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink)   
Ngoài trờiXA004464526QTII-6S-12-1201C x 120 Bộ 1,620,000
XA004464526QTII-6S-12-1501C x 150 Bộ 1,620,000
XA004464526QTII-6S-12-1851C x 185 Bộ 1,730,000
XA004464534QTII-6S-12-2401C x 240 Bộ 2,190,000
XA004464534QTII-6S-12-3001C x 300 Bộ 2,310,000
XA004464542QTII-6S-12-4001C x 400 Bộ 3,410,000
XA004464542QTII-6S-12-5001C x 500 Bộ 3,520,000
XA004464542QTII-6S-12-6301C x 630 Bộ 3,700,000
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)
Trong nhàXA004464682QTII-6S-13-351C x 35 Bộ 1,620,000
XA004464682QTII-6S-13-501C x 50 Bộ 1,620,000
XA004464682QTII-6S-13-701C x 70 Bộ 1,620,000
XA004464682QTII-6S-13-951C x 95 Bộ 1,670,000
XA004464690QTII-6S-13-1201C x 120 Bộ 1,970,000
XA004464690QTII-6S-13-1501C x 150 Bộ 2,030,000
XA004464690QTII-6S-13-1851C x 185 Bộ 2,140,000
XA004464690QTII-6S-13-2401C x 240 Bộ 2,260,000
XA004464708QTII-6S-13-3001C x 300 Bộ 3,290,000
XA004464708QTII-6S-13-4001C x 400 Bộ 3,410,000
XA004464708QTII-6S-13-5001C x 500 Bộ 3,520,000
XA004464708QTII-6S-13-6301C x 630 Bộ 3,630,000
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao hàm đầu cốt 1 lỗ)
Ngoài trờiXA004464716QTII-8S-13-351C x 35 Bộ 2,080,000
XA004464716QTII-8S-13-501C x 50 Bộ 2,140,000
XA004464716QTII-8S-13-701C x 70 Bộ 2,140,000
XA004464716QTII-8S-13-951C x 95 Bộ 2,200,000
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao hàm đầu cốt 1 lỗ)
Ngoài trờiXA004464724QTII-8S-13-1201C x 120 Bộ 2,780,000
XA004464724QTII-8S-13-1501C x 150 Bộ 2,780,000
XA004464724QTII-8S-13-1851C x 185 Bộ 2,890,000
XA004464724QTII-8S-13-2401C x 240 Bộ 3,060,000
XA004464732QTII-8S-13-3001C x 300 Bộ 3,930,000
XA004464732QTII-8S-13-4001C x 400 Bộ 4,110,000
XA004464732QTII-8S-13-5001C x 500 Bộ 4,240,000
XA004464732QTII-8S-13-6301C x 630 Bộ 4,570,000
Đầu cáp  24KV 3 pha  (Co nguội, cold shrink)    
Trong nhàXA004464559QTII-4S-32-353C x 35 Bộ 3,980,000
XA004464559QTII-4S-32-503C x 50 Bộ 3,980,000
XA004464567QTII-4S-32-703C x 70 Bộ 4,330,000
XA004464567QTII-4S-32-953C x 95 Bộ 4,330,000
Đầu cáp  24KV 3 pha  (Co nguội, cold shrink)   
Trong nhàXA004464575QTII-4S-32-1203C x120 Bộ 4,970,000
XA004464575QTII-4S-32-1503C x150 Bộ 5,140,000
XA004464575QTII-4S-32-1853C x 185 Bộ 5,370,000
XA004464583QTII-4S-32-2403C x 240 Bộ 6,180,000
XA004464583QTII-4S-32-3003C x 300 Bộ 6,290,000
XA004464591QTII-4S-32-4003C x 400 Bộ 8,430,000
XA004464591QTII-4S-32-5003C x 500 Bộ 8,780,000
XA004464591QTII-4S-32-6303C x 630  
Đầu cáp  24KV 3 pha  (Co nguội, cold shrink)   
Ngoài trờiXA004464609QTII-6S-32-253C x 25 Bộ 4,740,000
XA004464609QTII-6S-32-353C x 35 Bộ 4,740,000
XA004464609QTII-6S-32-503C x 50 Bộ 4,740,000
XA004464617QTII-6S-32-703C x 70 Bộ 5,140,000
XA004464617QTII-6S-32-953C x 95 Bộ 5,260,000
XA004464625QTII-6S-32-1203C x 120 Bộ 5,780,000
Đầu cáp  24KV 3 pha  (Co nguội, cold shrink)  Bộ  
Ngoài trờiXA004464625QTII-6S-32-1503C x 150 Bộ 5,950,000
XA004464625QTII-6S-32-1853C x 185 Bộ 6,060,000
XA004464633QTII-6S-32-2403C x 240 Bộ 6,470,000
XA004464633QTII-6S-32-3003C x 300 Bộ 7,110,000
XA004464641QTII-6S-32-4003C x 400 Bộ 8,950,000
XA004464641QTII-6S-32-5003C x 500 Bộ 9,190,000
XA004464641QTII-6S-32-6303C x 630 Bộ  
Đầu cáp  35KV 3 pha  (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ)   
Trong nhàXA004464740QTII-6S-33-353C x 35 Bộ 5,900,000
XA004464740QTII-6S-33-503C x 50 Bộ 5,960,000
XA004464757QTII-6S-33-703C x 70 Bộ 6,300,000
XA004464757QTII-6S-33-953C x 95 Bộ 6,470,000
XA004464765QTII-6S-33-1203C x 120 Bộ 7,110,000
XA004464765QTII-6S-33-1503C x 150 Bộ 7,110,000
XA004464765QTII-6S-33-1853C x 185 Bộ 7,340,000
XA004464765QTII-6S-33-2403C x 240 Bộ 7,400,000
XA004464769QTII-6S-33-3003C x 300 Bộ 8,550,000
XA004464769QTII-6S-33-4003C x 400 Bộ 8,960,000
XA004464769QTII-6S-33-5003C x 500 Bộ 9,350,000
XA004464769QTII-6S-33-6303C x 630 Bộ  
Đầu cáp  35KV 3 pha  (Co nguội, cold shrink) (Không bao hàm đầu cốt 1 lỗ)   
Ngoài trời QTII-8S-33-353C x 35 Bộ 6,990,000
 QTII-8S-33-503C x 50 Bộ 6,990,000
Đầu cáp  35KV 3 pha  (Co nguội, cold shrink) (Không bao hàm đầu cốt 1 lỗ)   
Ngoài trời QTII-8S-33-703C x 70 Bộ 7,340,000
 QTII-8S-33-953C x 95 Bộ 7,390,000
 QTII-8S-33-1203C x 120 Bộ 8,260,000
 QTII-8S-33-1503C x 150 Bộ 8,270,000
 QTII-8S-33-1853C x 185 Bộ 8,660,000
 QTII-8S-33-2403C x 240 Bộ 8,950,000
 QTII-8S-33-3003C x 300 Bộ 9,700,000
 QTII-8S-33-4003C x 400 Bộ 10,220,000
 QTII-8S-33-5003C x 500 Bộ 10,620,000
 QTII-8S-33-6303C x 630 Bộ 11,390,000
Hộp nối cáp trung nuốm (đổ keo dán Resin) 3 pha  
22/24KVXA004400207VN-5B-50-CU/350 mm2 Bộ 6,180,000
XA004403953VN-5B-70-CU/370 mm2 Bộ 6,470,000
XA004400215VN-5B-95-CU/395 mm2 Bộ 6,700,000
XA004400272VN-5B-120-CU/3120 mm2 Bộ 6,980,000
XA004400280VN-5B-150-CU/3150 mm2 Bộ 7,490,000
XA004400298VN-5B-185-CU/3185 mm2 Bộ 7,710,000
XA004400306VN-5B-240-CU/3240 mm2 Bộ 9,000,000
XA004400793VN-5B-300-CU/3300 mm2 Bộ 9,810,000
XA010906361VN-5B-400-CU/3400 mm2 Bộ 11,060,000
 VN-5B-500-CU/3500 mm2 Bộ 0
Hộp nối cáp trung cụ (đổ keo dán Resin) 3 pha  
36KVXA004444361VN-6B-70-CU/370 mm2 Bộ 8,790,000
XA004444379VN-6B-95-CU/395 mm2 Bộ 9,700,000
XA004444387VN-6B-120-CU/3120mm2 Bộ 10,200,000
XA004454162VN-6B-150 CU/3150 mm2 Bộ 10,540,000
Hộp nối cáp trung thay (đổ keo Resin) 3 pha  
36KVXA004444353VN-6B-50-CU/350mm2 Bộ 8,390,000
XA004444403VN-6B-185-CU/3185 mm2 Bộ 12,870,000
XA004403896VN-6B-240-CU/3240 mm2 Bộ 13,490,000
XA004444411VN-6B-300-CU/3300 mm2 Bộ 14,180,000
 VN-6B-400-CU/3400 mm2 Bộ 15,370,000
 VN-6B-500-CU/3500 mm2 Bộ  
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV cần sử dụng cáp 3 pha (Co nguội)
 XA010906015QS2000E-93-AS220-3C-50/1203C x 50 Bộ 7,930,000
QS2000E-93-AS220-3C-50/1203C x 70 Bộ 7,950,000
QS2000E-93-AS220-3C-50/1203C x 95 Bộ 7,980,000
QS2000E-93-AS220-3C-50/1203C x 120 Bộ 8,020,000
XA010906023QS2000E-93-AS220-3C-150/3003C x 150 Bộ 8,120,000
QS2000E-93-AS220-3C-150/3003C x 185 Bộ 8,160,000
QS2000E-93-AS220-3C-150/3003C x 240 Bộ 8,260,000
QS2000E-93-AS220-3C-150/3003C x 300 Bộ 8,530,000
QS2000E-93-AS220-3C-150/3003C x 400 Bộ 8,910,000
Đầu cáp hạ rứa 0.6/1KV 3M 
  HST-1/4(3+1)B-4x10 ÷ 1610 - 16 Bộ 1,200,000
 XA010909787HST-1/4(3+1)B-4x25 ÷ 5025 - 50 Bộ 1,300,000
 XA010909795HST-1/4(3+1)B-4x70 ÷ 12070 - 120 Bộ 1,400,000
 XA010909803HST-1/4(3+1)B-4x150 ÷ 240150 - 240 Bộ 1,600,000
 XA010909803HST-1/4(3+1)B-4x300 ÷ 400300-400 Bộ 1,900,000
Hộp nối cáp teo nhiệt hạ cầm cố 0.6/1KV 3M
   HSS-1/4 (3+1)B 4x10 ÷ 1610 - 16 Bộ 1,300,000
   HSS-1/4 (3+1)B 4x25 ÷ 5025 - 50 Bộ 1,400,000
   HSS-1/4 (3+1)B 4x70 ÷ 12070 - 120 Bộ 1,500,000
   HSS-1/4 (3+1)B 4x150 ÷ 240150 - 240 Bộ 1,600,000
   HSS-1/4 (3+1)B 4x300 ÷ 400300-400 Bộ 1,700,000
Hộp nối cáp co nhiệt hạ cầm đổ keo loại không tồn tại giáp 0,6/1KV 3M
 XA0109115690.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 UnAmour16-25 Bộ 700,000
 XA0109115930.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 UnAmour35-50 Bộ 1,150,000
 XA0109116190.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 UnAmour70-95 Bộ 1,600,000
 XA0109116350.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 UnAmour120-150 Bộ 2,107,000
 XA0109116500.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 UnArmor185-240 Bộ 2,550,000
 XA0109116760.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 UnArmor300-400 Bộ 3,050,000
Hộp nối cáp co nhiệt hạ cụ đổ keo dán loại bao gồm giáp 0,6/1KV 3M
 XA0109115850.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour16-25 Bộ 840,000
 XA0109116010.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour35-50 Bộ 1,303,000
 XA0109116270.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour70-95 Bộ 1,810,000
 XA0109116430.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour120-150 Bộ 2,403,000
 XA0109116680.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor185-240 Bộ 2895,000
 XA0109116840.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor300-400 Bộ 3,520,000
Hộp nối cáp trung ráng (đổ keo Resin) 1 pha
  VN-5B-50-CU/150mm2 Bộ 2,517,000
  VN-5B-240-CU/1240 mm2 Bộ 3,600,000
Tee cùng Elbow
 XA004473642Tee Connector 24kV - 630A50 Bộ 11,770,000
XA00447365970 Bộ 11,770,000
XA00447366795 Bộ 11,770,000
XA004473675120 Bộ 11,770,000
XA004473683150 Bộ 11,770,000
XA004473691185 Bộ 11,770,000
XA004473709240 Bộ 11,770,000
XA004473717300 Bộ 11,770,000
 XA004473725Elbow: 24kV - 250A50 Bộ 6,300,000
XA00447373370 Bộ 6,300,000
XA00447374195 Bộ 6,300,000
XA004473758120 Bộ 6,800,000

   

Bài viết liên quan