ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ NGHỀ NGHIỆP

Share:

Học tiếng Anh thông qua các đoạn hội thoại hiện là phương pháp học tiếng Anh ngày càng được yêu thích. Bởi các đoạn hội thoại giúp người học vừa bổ sung thêm vốn từ vựng và ngữ pháp. Hãy cùng thegioinghiduong.com học những đoạn hội thoại tiếng Anh công việc trong giao tiếp hằng ngày nhé!


*
Đoạn hội thoại tiếng anh về công việc trong giao tiếp hằng ngày

1. Từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công việc

Khi giao tiếp tiếng Anh chủ đề công việc, có khá nhiều thuật ngữ bạn cần để tâm đến. thegioinghiduong.com đã tổng hợp cho bạn những từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công việc đầy đủ nhất, nhớ note lại bạn nhé.

CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịchapplication form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việcinterview /’intəvju:/: phỏng vấnjob /dʒɔb/: việc làmcareer /kə’riə/: nghề nghiệppart-time /´pa:t¸taim/: bán thời gianfull-time: toàn thời gianpermanent /’pə:mənənt/: dài hạntemporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thờiappointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặpad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáocontract /’kɔntrækt/: hợp đồngnotice period: thời gian thông báo nghỉ việcholiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởngsick pay: tiền lương ngày ốmholiday pay: tiền lương ngày nghỉovertime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việcredundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viênredundant /ri’dʌndənt/: bị thừato apply for a job: xin việc21. to hire: thuêto fire /’faiə/: sa thảito get the sack (colloquial): bị sa thảisalary /ˈsæləri/: lương thángwages /weiʤs/: lương tuầnpension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưuhealth insurance: bảo hiểm y tếcompany car: ô tô cơ quanworking conditions: điều kiện làm việcqualifications: bằng cấpoffer of employment: lời mời làm việcto accept an offer: nhận lời mời làm việcstarting date: ngày bắt đầuleaving date: ngày nghỉ việcworking hours: giờ làm việcmaternity leave: nghỉ thai sảnpromotion /prə’mou∫n/: thăng chứcsalary increase: tăng lươngtraining scheme: chế độ tập huấnpart-time education: đào tạo bán thời gianmeeting /’mi:tiɳ/: cuộc họptravel expenses: chi phí đi lạisecurity /siˈkiuəriti/: an ninhreception /ri’sep∫n/: lễ tânhealth and safety: sức khỏe và sự an toàndirector /di’rektə/: giám đốcowner /´ounə/: chủ doanh nghiệpmanager /ˈmænәdʒər/: người quản lýboss /bɔs/: sếpcolleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệptrainee /trei’ni:/: nhân viên tập sựtimekeeping: theo dõi thời gian làm việcjob description: mô tả công việcdepartment /di’pɑ:tmənt/: phòng banHardware: Phần cứngHyperlink: Siêu liên kếtInformation Technology: công nghệ thông tinIn-game virtual items: Các vật ảo trong trò chơiIntelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minhInterface: Giao diệnInternal network connection: Kết nối mạng cục bộInvalid date format: Định dạng ngày không hợp lệLog on/ log in: Đăng nhậpLog out/ log off: Đăng xuấtMobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di độngMultitasking: Đa nhiệmNetwork error: Lỗi mạngNetwork: MạngOpen source software: Phần mềm mã nguồn mởOpen source: Mã nguồn mởOperating system: Hệ điều hànhPeripheral: Thiết bị ngoại viProgram language: Ngôn ngữ lập trìnhProgram: Chương trìnhRemote support: Hỗ trợ từ xaSmartphone: Điện thoại thông minhSoftware: Phần mềmSupport: Hỗ trợTo add product feature: Thêm tính năng sản phẩmTo execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúcUpdate: Cập nhậtUpgrade: Nâng cấpVirtual: Ảo

2. Tình huống trong đoạn hội tiếng Anh về công việc

Những mẫu câu luôn là một công cụ đắc lực cho người học tiếng Anh giao tiếp. Nếu bạn cảm thấy stress khi trò chuyện, các mẫu câu trong đoạn hội tiếng Anh về công việc dưới đây sẽ giúp bạn.

Bạn đang đọc: Đoạn hội thoại tiếng anh về nghề nghiệp


*
Tình huống trong đoạn hội tiếng Anh về công việc

Trò chuyện về công việc giao tiếp trong lĩnh vực khách sạn

Đoạn 1:Guest: What do you do?

Cô làm nghề gì vậy?

Staff: I’m an event coordinator for a hotel.

Tôi là điều phối viên sự kiện cho một khách sạn.

Guest: What exactly does an event coordinator do?

Chính xác thì điều phối viên sự kiện làm gì?

Staff: Well, we arrange and set up all the things needed for organizing a meeting and conferences for various groups. Our main job is to ensure that everything runs smoothly and efficiently during the event. For example, we schedule rooms, arrange for setting up of any needed equipment required (such as audio-visual equipment, microphones, etc.) and solve problems that may rise up.

Ồ, chúng tôi sắp xếp và thiết lập mọi thứ cần thiết để tổ chức một cuộc họp hoặc hội nghị cho các nhóm khác nhau. Công việc chính của chúng tôi là đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và hiệu quả trong suốt sự kiện. Ví dụ, chúng tôi lập kế hoạch phòng, sắp xếp để bố trí bất kỳ thiết bị cần thiết nào được yêu cầu (như thiết bị nghe – nhìn, micro, …) và giải quyết các vấn đề có thể xảy ra.

Guest: Oh that really sounds interesting.

Ồ, nghe thực sự thú vị đấy.

Staff: Interesting but sometimes it’s quite difficult to manage everything.

Thật thú vị nhưng thỉnh thoảng cũng khá khó khăn để quản lý mọi thứ.

Đoạn 2:Guest: What do you do in this hotel?

Cô làm gì trong khách sạn này?

Staff: I am a bell man here.

Tôi là một nhân viên phục vụ khu vực tiền sảnh ở đây ạ.

Guest: So you take people’s luggage to their rooms. Am I right?

Vậy anh sẽ mang hành lý của mọi người lên phòng của họ. Tôi nói đúng không?

Staff: Yes sir, but I also arrange things like hiring taxis for guests. Beside that I have a prime duty. I provide a lot of information to guests. For example, what facilities we have in this hotel, information about surrounding places, best places to eat in the area, and places to go and see etc.

Đúng vậy, thưa ngài, nhưng tôi cũng sắp xếp những thứ như thuê taxi cho khách. Bên cạnh đó, tôi có nhiệm vụ chính. Tôi cung cấp nhiều thông tin cho khách hàng. Ví dụ, những cơ sở vật chất mà chúng tôi có trong khách sạn này là gì, thông tin về những nơi quanh đây, các địa điểm ăn uống ngon nhất ở khu vực và các địa điểm để đi chơi và tham quan, …

Guest: Just out of curiosity. Please don’t mind. Do guests tip well?

Chỉ là tò mò thôi nhé. Đừng bạn tâm. Khách có thưởng tip cho anh nhiều không?

Staff: They tip well.

Họ tip cũng nhiều.

Guest: That’s good.

Thật tốt.

Phát hiện các vấn đề công việc trong lĩnh vực công nghệ

Have you had the Hack Nao app downloaded on your phone yet?

Bạn đã có phần mềm Hack Não trên điện thoại di động của mình chưa?

Has your account logged in with the correct password yet?

Tài khoản của bạn đã đăng nhập đúng mật khẩu chưa?

Have you upgraded your laptop yet?

Bạn đã nâng cấp máy tính xách tay của mình chưa?

The touchscreen on your phone is broken.

Màn hình cảm ứng điện thoại bạn bị hỏng mất rồi.

What operating system is your phone using: Android or iOS?

Điện thoại bạn dùng hệ điều hành Android hay iOS thế?

Xử lý các vấn đề công việc

I have updated to the latest version already.

Máy tính tôi cập nhật phiên bản gần đây nhất rồi.

I logged in the correct password, but you can double check just in case.

Tôi nhập đúng mật khẩu rồi, nhưng bạn có thể thử lại lần nữa cho chắc ăn.

Your computer has a virus, that’s why it can’t function correctly.

Máy tính bạn nhiễm một con virus, khiến cho nó không hoạt động như bình thường.

My phone uses the iOS system.

Máy tôi dùng hệ điều hành iOS.

Xem thêm: Hướng Dẫn Viết Chữ Hoa Sáng Tạo, 29 Chữ Hoa St Ý Tưởng

Yes, I have the Hack Nao app downloaded on my phone and my tablet.

Có, tôi đã tải phần mềm Hack Não trên cả điện thoại và máy tính bảng rồi.

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nơi công sở


*
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nơi công sở

3.1. Các câu hỏi tiếng Anh nơi công sở thông dụng

Where’s the photocopier/ marketing department/ typing clerk?

Máy phô-tô/ Phòng marketing/ Nhân viên đánh máy ở đâu vậy?

Can I see the report?

Cho tôi xem bản báo cáo được không?

Can I get a copy of this?

Cho tôi một bản sao cùa cái này được không?

Can I get your help?

Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?

Do you need any help?

Bạn có cần giúp gì không?

Excuse me, can I get in the room?/ May I come in?

Xin lỗi, tôi vào phòng được không?

What time does the meeting start?

Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?

What time does the meeting finish?

Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?

Which room is the meeting in?

Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?

I missed the meeting. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in?

Tôi bỏ lỡ cuộc họp rồi. Có gì mới (quan trọng) không? Bạn có thể thông tin cho tôi được không?

3.2. Câu chỉ dẫn tiếng Anh nơi công ở thông dụng

The reception is on the second floor.

Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2.

This is the Accounting Department.

Đây là phòng kế toán.

Mr. Jones is in the lobby.

Ông Jones đang ở dưới sảnh.

The fax is on the table over there.

Máy fax ở trên cái bàn đằng kia.

You can put the important documents in that shelf.

Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó.

3.3. Câu thông báo tiếng Anh nơi công sở thông dụng

He’s not at the office today.

Anh ấy không có ở cơ quan.

He’s been promoted.

Anh ấy vừa được thăng chức.

She’s resigned.

Cô ấy xin nghỉ việc rồi.

We’re going to have a new boss.

Chúng ta sắp có một sếp mới.

There’s a meeting in this room.

Trong phòng này đang họp.

Our manager is busy now.

Ngài quản lí của chúng tôi đang bận.

Sorry, I can’t make it to the meeting today.

Xin lỗi, hôm nay tôi không tham dự họp được.

Bài viết liên quan